Matrix Table

Còn được gọi là Pivot Table

Matrix Table là một loại bảng cho phép bạn hiển thị dữ liệu theo nhiều chiều (dimensions) cùng lúc. Không giống như các Data Table thông thường - vốn chỉ trihf bày dữ liệu theo dạng hàng và cột đơn giản - Matrix Table cho phép bố trí các chiều dữ liệu vào cả hàng và cột, đồng thời thêm các giá trị tổng hợp (measures) vào giao điểm của chúng. Điều này tạo ra một cấu trúc dạng lưới, trong đó mỗi ô hiển thị một giá trị tổng hợp dựa trên sự kết hợp, tính toán của các chiều dữ liệu (dimension) tại hàng và cột tương ứng.

Các thành phần của giao diện View Matrix Table:

  1. Title (Tiêu đề): Tên bảng dữ liệu.

  2. Columns (Các cột dữ liệu): Gồm các chiều (dimensions) và các chỉ số (measures) được hiển thị theo chiều ngang.

  3. Rows (Các hàng dữ liệu): Gồm các chiều dữ liệu (dimensions) được hiển thị theo chiều dọc, hỗ trợ tính năng thu gọn/mở rộng theo cấp độ.

  4. Total (Tổng cộng): Hiển thị tổng giá trị của các measure, tính theo hàng và cột.

  5. Row Pagination (Phân trang theo hàng): Giúp chia nhỏ dữ liệu theo chiều dọc để dễ duyệt và quản lý khi bảng có quá nhiều dòng.

  6. Column Pagination (Phân trang theo cột): Giúp chia nhỏ dữ liệu theo chiều ngang để dễ theo dõi khi có nhiều nhóm cột hoặc chỉ số.

Các chức năng được hỗ trợ trong View Matrix Table:

  • Mở rộng/thu gọn các hàng dữ liệu theo cấp độ: Cho phép xem chi tiết hoặc tổng quát dữ liệu theo từng tầng phân cấp

  • Chuyển trang dữ liệu theo chiều dọc: Duyệt qua các nhóm dòng khi bảng có số lượng lớn hàng dữ liệu.

  • Chuyển trang dữ liệu theo chiều ngang: Duyệt qua các nhóm cột khi bảng có nhiều chiều hoặc nhiều measure.

  • Sort axis (Sắp xếp dữ liệu): Cho phép sắp xếp bảng dữ liệu theo giá trị của một Measure hoặc một Row Dimension bất kỳ theo hai hướng:

    • Ascending (Tăng dần): sắp xếp dữ liệu từ giá trị nhỏ nhất đến lớn nhất (ví dụ: A-Z, 1-100, ngày cũ nhất đến mới nhất).

    • Descending (Giảm dần): Sắp xếp dữ liệu từ giá trị lớn nhất đến nhỏ nhất (ví dụ: Z-A, 100-1, ngày mới nhất đến cũ nhất).

  • Refresh: Làm mới dữ liệu được hiển thị trong bảng. Dữ liệu sẽ được tải lại từ nguồn để cập nhật thông tin mới nhất.

  • Hard Refresh: Tùy chọn làm mới mạnh hơn so với Refresh thông thường. Bỏ qua bộ nhớ đệm (cache) và buộc hệ thống tải lại toàn bộ dữ liệu và tài nguyên từ nguồn gốc.

  • Export file: Cho phép người dùng tải xuống dữ liệu hiển thị trong bảng dưới dạng file .xlsx. Hệ thống hỗ trợ xuất tối đa 50.000 dòng dữ liệu trong mỗi file.

Nhấn vào nút ở góc trên bên trái để mở ra menu các chức năng hỗ trợ trên giao diện.

Last updated

Was this helpful?