Tree Slicer (Infinite Dataset)
ree Slicer (Infinite Dataset) là thành phần lọc dữ liệu nâng cao trong báo cáo, cho phép người dùng chọn một hoặc nhiều giá trị từ danh sách để lọc dữ liệu toàn trang, với các mục đích sử dụng như:
Duyệt và chọn các giá trị theo dạng danh sách phân cấp (tree) hoặc danh sách đơn.
Lọc dữ liệu hiển thị trên trang theo giá trị cụ thể từ một hoặc nhiều trường dữ liệu.
Hỗ trợ lọc theo thời gian, danh mục, khu vực, v.v.
Cho phép chọn nhiều giá trị cùng lúc.
Tìm kiếm nhanh trong danh sách dài.
Vị trí đặt Tree Slicer (Infinite Dataset)
Tree Slicer (Infinite Dataset) có thể được bố trí tại nhiều khu vực trong báo cáo để tối ưu hóa việc lọc và cải thiện trải nghiệm người dùng:
Page: Được đặt trực tiếp trong Report Page, giúp người dùng lọc dữ liệu nhanh chóng theo các tiêu chí đã chọn mà không cần rời khỏi trang báo cáo.
Filter: Đặt tại vùng chứa các bộ lọc để người dùng nhanh chóng thay đổi filter chung cho nhiều biểu đồ/trang.
Filter Panel: Đặt trong bảng điều khiển lọc, cho phép tương tác và thay đổi bộ lọc theo thời gian thực mà không ảnh hưởng đến bố cục chính của trang.
Cấu hình Tree Slicer (Infinite Dataset)
Để tạo một Tree Slicer (Infinite Dataset), người dùng cần định nghĩa các yếu tố về dữ liệu, hành vi giao diện. Các thành phần chính nằm trong tab Build của bảng điều khiển bên phải:
Title (tiêu đề): Đặt tiêu đề hiển thị cho Tree Slicer. Tiêu đề sẽ nằm phía trên slicer trên giao diện báo cáo, giúp người dùng hiểu rõ chức năng lọc của slicer đó.
Dimensions:
Là phần quan trọng nhất để xác định dữ liệu được sử dụng trong Tree Slicer.
Người dùng kéo/thả các trường từ mục Data Sample vào đây.
Khi có nhiều Dimensions, Tree Slicer sẽ hiển thị các giá trị theo dạng cây phân cấp (hierarchical tree).
Search config (cài đặt tìm kiếm): Xác định chế độ tìm kiếm trong Tree Slicer. Hệ thống hỗ trợ 2 chế độ:
Text (Văn bản): Tìm kiếm theo chuỗi văn bản chính xác.
Syntax (Cú pháp): Cho phép dùng cú pháp nâng cao như biểu thức chính quy (regex) hoặc ký tự đại diện (wildcards) để tìm kiếm linh hoạt hơn.
Limit: Thiết lập số lượng giá trị hiển thị ban đầu. Phần còn lại sẽ được tải thêm khi người dùng bấm “Load more” hoặc sử dụng ô tìm kiếm.
Copy/Paste confirmation: Bật/tắt ô hiển thị danh sách các node đã chọn cùng ô tìm kiếm. Cho phép sao chép/dán dữ liệu từ bên ngoài vào hoặc từ slicer ra ngoài.
Dimension Labels: Thêm nhãn phụ hiển thị kèm theo Dimension chính. Rất hữu ích nếu Dimension chính là mã hoặc ID khó đọc.
Show on list with Dimension: Cho phép hiển thị hoặc ẩn nhãn phụ (Dimension Label) kèm theo Dimension chính trong danh sách slicer.
Keep all filter:
Nếu tắt: Tree Slicer không bị ảnh hưởng bởi các filter khác trong báo cáo.
Nếu bật: Tree Slicer sẽ thay đổi dữ liệu hiển thị khi bị tác động bởi các bộ lọc khác (ví dụ: slicer khác, biểu đồ tương tác...).
Sort (Sắp xếp): Định nghĩa cách sắp xếp các giá trị trong Tree Slicer. Người dùng chọn Dimension dùng để sắp xếp và thứ tự:
Ascending (tăng dần)
Descending (giảm dần)
Last updated
Was this helpful?