Data Table
Bảng dữ liệu thông thường
Giao diện View Data Table là nơi người dùng có thể xem dữ liệu gốc (raw data) hoặc dữ liệu đã xử lý (transformed data) dưới dạng bảng. Đây là một tính năng quan trọng giúp kiểm tra, xác minh và phân tích chi tiết dữ liệu.
Các thành phần của giao diện View Data Table:

Title (Tiêu đề): Tên bảng dữ liệu
Header (Cột dữ liệu): Tên các trường dữ liệu (fields/columns) – dimension & measure.
Rows (Dòng dữ liệu): Mỗi dòng tương ứng với một bản ghi dữ liệu.
Pagination (Phân trang): Chia bảng thành nhiều trang để dễ quản lý và duyệt dữ liệu.
Total (Tổng cộng): Hiển thị giá trị tổng của các measure bên dưới bảng. Khi di chuột vào thanh Total, hệ thống sẽ hiển thị số lượng bản ghi đang hiển thị trên giao diện / tổng số bản ghi có trong bảng dữ liệu.
Các chức năng được hỗ trợ trong View Data Table:
Thay đổi chiều rộng cột : Người dùng di chuyển chuột đến mép phải của tiêu đề cột. Khi con trỏ chuột chuyển thành biểu tượng ↔ (mũi tên hai chiều), giữ chuột và kéo sang trái/phải để thay đổi độ rộng. Thả chuột khi đạt được độ rộng mong muốn.
Chuyển trang dữ liệu: Với các Data Table có phân trang, người dùng có thể sử dụng các nút điều hướng hoặc nhập số trang để xem nội dung trên các trang khác.
Tự động tải thêm dữ liệu khi cuộn (infinite scroll): Khi người dùng cuộn xuống cuối bảng, hệ thống sẽ tự động tải thêm dữ liệu để hiển thị tiếp. Dữ liệu được tải theo từng batches, mặc định mỗi lần tải là 1.000 dòng.

Sort axis (Sắp xếp dữ liệu): Cho phép sắp xếp bảng dữ liệu theo giá trị của một cột bất kỳ theo hai hướng:
Ascending (Tăng dần): sắp xếp dữ liệu từ giá trị nhỏ nhất đến lớn nhất (ví dụ: A-Z, 1-100, ngày cũ nhất đến mới nhất).
Descending (Giảm dần): Sắp xếp dữ liệu từ giá trị lớn nhất đến nhỏ nhất (ví dụ: Z-A, 100-1, ngày mới nhất đến cũ nhất).
Refresh: Làm mới dữ liệu được hiển thị trong bảng. Dữ liệu sẽ được tải lại từ nguồn để cập nhật thông tin mới nhất.
Hard Refresh: Tùy chọn làm mới mạnh hơn so với Refresh thông thường. Bỏ qua bộ nhớ đệm (cache) và buộc hệ thống tải lại toàn bộ dữ liệu và tài nguyên từ nguồn gốc.
Export file: Cho phép người dùng tải xuống dữ liệu hiển thị trong bảng dưới dạng file
.xlsx
. Hệ thống hỗ trợ xuất tối đa 50.000 dòng dữ liệu trong mỗi file.Drill through: Cho phép người dùng đi sâu vào chi tiết dữ liệu từ một hàng hoặc một giá trị cụ thể. Khi Drill Through được thực hiện:
Hệ thống sẽ chuyển hướng sang một Report Page khác.
Giá trị tại dòng đã chọn sẽ được sử dụng làm filter đầu vào cho các biểu đồ trong Report Page đó.

Last updated
Was this helpful?